Rượu vang là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia trên thế giới. Để hiểu và thưởng thức rượu vang một cách đúng điệu, bạn cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh về rượu vang. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thuật ngữ phổ biến và quan trọng, từ tên gọi rượu vang trong tiếng Anh cho đến các thuật ngữ mô tả hương vị, công cụ khui rượu, và các khía cạnh khác trong thế giới rượu vang.
1. Rượu vang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “rượu vang” được gọi là wine. Từ “wine” có nguồn gốc từ tiếng Latin “vinum,” nghĩa là rượu. Tùy theo loại rượu vang cụ thể, bạn có thể sử dụng các từ sau để mô tả chi tiết hơn:
- Red wine: Rượu vang đỏ
- White wine: Rượu vang trắng
- Rosé wine: Rượu vang hồng
- Sparkling wine: Rượu vang sủi bọt
- Dessert wine: Rượu vang tráng miệng, ở Việt Nam hay gọi là vang ngọt
- Fortified wine: Rượu vang cường hóa (thêm rượu mạnh như brandy)
2. Đồ khui rượu tiếng Anh là gì?
Đồ khui rượu trong tiếng Anh được gọi là corkscrew. Đây là một công cụ được thiết kế để mở các chai rượu có nút chai bằng gỗ (corks). Một số từ liên quan đến đồ khui rượu và các dụng cụ hỗ trợ khác bao gồm:
- Waiter’s friend: Dụng cụ khui rượu dạng bỏ túi, thường có thêm dao cắt lá bọc (foil cutter).
- Wing corkscrew: Dụng cụ khui rượu với hai cánh tay nâng lên khi bạn xoáy vào nút chai.
- Electric wine opener: Đồ mở rượu bằng điện, rất tiện lợi và hiện đại.
- Foil cutter: Dao cắt lớp lá bọc bên ngoài nút chai.
- Decanter: Bình chiết rượu, dùng để làm mềm và phát triển hương vị rượu vang trước khi uống.
3. Các thuật ngữ về hương vị rượu vang
Hương vị là một trong những yếu tố quan trọng khi nói về rượu vang. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến mô tả hương vị và cảm giác khi thưởng thức rượu vang:
A. Thuật ngữ về mùi hương
- Aroma: Hương thơm tự nhiên của nho.
- Bouquet: Hương thơm phức hợp phát triển qua quá trình ủ rượu.
- Earthy: Hương vị giống đất, thường thấy trong rượu vang đỏ cao cấp.
- Fruity: Hương vị trái cây, như quả mọng, táo, lê, hoặc cam quýt.
- Floral: Hương hoa, ví dụ như hoa hồng, hoa nhài.
- Spicy: Hương vị gia vị như tiêu đen, quế, hoặc nhục đậu khấu.
B. Thuật ngữ về vị giác
- Acidity: Độ chua, giúp rượu vang tươi mát và cân bằng.
- Tannin: Vị chát, thường thấy trong rượu vang đỏ, tạo cảm giác khô miệng.
- Sweetness: Độ ngọt, từ khô (dry) đến ngọt (sweet).
- Body: Kết cấu rượu, có thể là nhẹ (light-bodied), trung bình (medium-bodied), hoặc đầy đặn (full-bodied).
- Finish: Hậu vị, cảm giác còn lại trong miệng sau khi nuốt.
4. Các loại rượu vang và phong cách sản xuất
Hiểu về các loại rượu vang và phong cách sản xuất giúp bạn dễ dàng lựa chọn rượu phù hợp. Một số thuật ngữ liên quan gồm:
- Vintage: Năm thu hoạch nho. Ví dụ: “Vintage 2020” nghĩa là nho được thu hoạch năm 2020.
- Non-vintage (NV): Rượu không ghi năm sản xuất, thường là sự pha trộn từ nhiều niên vụ.
- Varietal wine: Rượu vang làm từ một giống nho duy nhất, ví dụ: Cabernet Sauvignon, Merlot.
- Blend: Rượu vang pha trộn từ nhiều giống nho.
- Old World wine: Rượu vang từ các quốc gia châu Âu truyền thống như Pháp, Ý, Tây Ban Nha.
- New World wine: Rượu vang từ các quốc gia ngoài châu Âu như Mỹ, Úc, Chile.
5. Thuật ngữ về dụng cụ và phụ kiện rượu vang
Bên cạnh đồ khui rượu (corkscrew), các phụ kiện hỗ trợ thưởng thức rượu cũng rất quan trọng:
- Wine glass: Ly rượu vang. Có nhiều loại ly khác nhau tùy thuộc vào loại rượu, như ly cho rượu vang đỏ, trắng, hoặc sủi bọt.
- Wine cooler: Xô hoặc thiết bị làm lạnh rượu.
- Stopper: Nút chặn rượu, dùng để bảo quản rượu chưa uống hết.
- Aerator: Dụng cụ giúp rượu tiếp xúc với không khí, làm mềm tannin.
- Wine thermometer: Nhiệt kế đo nhiệt độ rượu.
6. Các thuật ngữ về quá trình sản xuất và lưu trữ
Quá trình sản xuất rượu vang ảnh hưởng lớn đến chất lượng và hương vị. Các thuật ngữ phổ biến bao gồm:
- Fermentation: Quá trình lên men, chuyển hóa đường trong nho thành cồn.
- Aging: Quá trình ủ rượu, thường diễn ra trong thùng gỗ sồi (oak barrel) hoặc thùng thép không gỉ.
- Cellar: Hầm rượu, nơi bảo quản rượu vang.
- Cuvée: Một lô rượu vang pha trộn đặc biệt.
- Terroir: Sự kết hợp giữa đất, khí hậu, và môi trường trồng nho, ảnh hưởng đến hương vị rượu.
7. Thuật ngữ về thưởng thức rượu vang
Khi thưởng thức rượu vang, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ sau để mô tả trải nghiệm:
- Swirl: Xoay nhẹ ly rượu để giải phóng hương thơm.
- Sip: Nhấp một ngụm rượu nhỏ để cảm nhận hương vị.
- Decant: Chiết rượu ra bình để loại bỏ cặn và làm mềm hương vị.
- Legs: Vệt rượu chảy xuống thành ly, thường được dùng để đánh giá độ cồn hoặc độ đường.
8. Một số cụm từ tiếng Anh hữu ích về rượu vang
- Cheers!: Chúc sức khỏe! (Lời chúc thường dùng khi nâng ly rượu).
- On the nose: Mùi hương ban đầu khi ngửi rượu.
- Palate: Hương vị cảm nhận trên vòm miệng.
- Corked wine: Rượu bị lỗi do nút chai hỏng.
- Pairing: Kết hợp rượu với món ăn.
9. Cách giới thiệu rượu vang bằng tiếng Anh
Trường hợp thường gặp nhất chính là trong các nhà hàng sang trọng, thường xuyên tiếp xúc với khách nước ngoài, vì vậy người phục vụ cần nắm rõ một số câu chào hỏi cơ bản, ví dụ như:
- Để chào và hỏi khách muốn ăn hoặc uống gì: Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/Madam! Would you like something to eat/drink?
- Giới thiệu nguyên liệu, thành phần tạo nên món ăn/thức uống và đảm bảo khách sẽ hài lòng: It’s made with… We are sure you will like it.
- Hỏi khách có muốn dùng thêm nữa hay không: Would you like one more drink/can… Sir/Madam?
Bên trên là những câu ví dụ chào hỏi khách cơ bản khi khách vào bàn ăn. Tuy nhiên nếu khách chọn món và có kèm theo rượu vang, bạn cần chú ý những điều này khi phục vụ:
- Sau khi khách chọn rượu thì hỏi khách cón muốn thử rượu hay không: Would you like to taste the wine?
- Xin phép khách trước khi bắt đầu rót rượu, không tự ý rót khi chưa hỏi khách: Allow me to pour wine?
- Nếu khách đã uống hết ly thì lịch sự hỏi khách có muốn dùng thêm rượu không: Do you need more wine or not?
- Không quên chúc khách ngon miệng: Wish you have a delicious meal
Kết Luận
Hiểu rõ các thuật ngữ về rượu vang trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi chọn và thưởng thức rượu, mà còn mang đến trải nghiệm phong phú hơn. Từ những từ cơ bản như wine và corkscrew cho đến những thuật ngữ chuyên sâu về hương vị và sản xuất, mỗi từ đều mở ra một góc nhìn mới về thế giới rượu vang đầy thú vị. Hãy khám phá và tận hưởng!